--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dead air
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dead air
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dead air
+ Noun
thời gian yên lặng trong buổi chiếu vô tuyến hoặc phát thanh bằng rađiô
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dead air"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dead air"
:
deodar
dead air
Những từ có chứa
"dead air"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chết
khướt
hết đời
gấp ngày
ghét mặt
nhoài
ngủ khì
bí tỉ
chết giấc
khuất
more...
Lượt xem: 654
Từ vừa tra
+
dead air
:
thời gian yên lặng trong buổi chiếu vô tuyến hoặc phát thanh bằng rađiô